Thứ ba, 21/11/2023 - 22:13
“Ông lớn” KIA gần đây đã cho ra mắt 2 mẫu SUV là Sonet cực kỳ “hot” trên thị trường hiện nay. Mặc dù mới được “trình làng” nhưng KIA Sonet nhận được sự quan tâm từ đông đảo người tiêu dùng bởi thiết kế trẻ trung, vận hành mượt mà và giá bán hấp dẫn. Vậy, KIA Sonet có mấy phiên bản? Các phiên bản có gì khác nhau? Cùng OneCars đi so sánh các phiên bản Kia Sonet bên dưới đây.
Mục lục
KIA Sonet chính thức được ra mắt vào đầu tháng 10-2021, mở đầu cho phân khúc SUV hạng A của thương hiệu KIA trên thị trường Việt Nam. Mẫu xe đô thị nhỏ gọn này nhanh chóng thu hút sự chú ý của người tiêu dùng trong nước, đồng thời mang đến ngoại hình linh hoạt và trang bị tiện nghi, công nghệ an toàn hàng đầu trong phân khúc.
Sonet có sẵn trong 04 phiên bản: 1.5 Deluxe MT (số sàn), 1.5 Deluxe, 1.5 Luxury và 1.5 Premium. Với 4 phiên bản này, mức giá của xe dao động khoảng 100 triệu đồng giữa phiên bản thấp nhất và cao cấp nhất. So sánh các phiên bản Kia Sonet về giá chi tiết như sau:
Tên phiên bản |
Giá niêm yết (triệu đồng) |
1.5 MT Deluxe |
499 |
1.5 Deluxe |
539 |
1.5 Luxury |
579 |
1.5 Premium |
609 |
Lưu ý: Giá các phiên bản KIA Sonet bên trên chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi, giá lăn bánh.
Như vậy, các phiên bản xe trên có sự chênh lệch hàng chục triệu đồng. Lý giải cho điều này là bởi mỗi phiên bản xe sẽ có sự nâng cấp, khác biệt nhất định về khả năng vận hành, tiện nghi hay tính năng thông minh. Do vậy, tùy theo nhu cầu cũng như khả năng tài chính mà anh em có thể lựa chọn được mẫu xe phù hợp cho mình.
Nhìn chung, khi so sánh các phiên bản Kia Sonet về thông số kỹ thuật, các phiên bản Kia Sonet 2022 không có sự khác biệt trong khả năng vận hành. Với hệ thống treo trước kiểu MacPherson và treo sau dạng thanh xoắn, xe sử dụng khối động cơ SmartStream 1.5G, sản sinh công suất 113 mã lực và mô-men xoắn 144 Nm.
Hệ thống hộp số bao gồm tùy chọn hộp số sàn 6 cấp (6MT) hoặc hộp số vô cấp CVT, giúp tối ưu hóa tiết kiệm nhiên liệu hơn 4.2% so với hộp số 6AT thế hệ trước và cải thiện đáng kể tiếng ồn khi vận hành. Mức tiêu thụ nhiên liệu của Kia Sonet 2022 ước lượng khoảng 5.7L/100km đường hỗn hợp.
Điểm đặc biệt là phiên bản MT sử dụng hộp số sàn 6 cấp, trong khi các phiên bản khác sẽ được trang bị hộp số vô cấp Smartstream IVT.
Các phiên bản |
1.5 MT |
1.5 Deluxe |
1.5 Luxury |
1.5 Premium |
Loại động cơ |
SmartStream 1.5L MPI |
SmartStream 1.5L MPI |
SmartStream 1.5L MPI |
SmartStream 1.5L MPI |
Công suất tối đa (Hp/rpm) |
113 |
113 |
113 |
113 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) |
144 |
144 |
144 |
144 |
Hộp số |
6 MT |
CVT |
CVT |
CVT |
Hệ dẫn động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Về nội thất, có thể thấy rằng, tận dụng ưu điểm về kích thước tổng thể lớn, nội thất của xe trở nên không gian rộng rãi và thoải mái hơn.
Khi bước vào không gian lái của Kia Sonet, anh em sẽ ngay lập tức chú ý đến những trang thiết bị nội thất hiện đại và tiện ích. So sánh giữa các phiên bản của Kia Sonet, nội thất của bản MT và Deluxe có những đặc điểm khác biệt so với hai phiên bản còn lại.
Vô lăng của Kia Sonet được bọc da 3 chấu và được thiết kế vát thẳng ở phía dưới. Vô lăng này tích hợp đầy đủ các phím bấm cơ như điều khiển thoại rảnh tay, điều chỉnh âm lượng, và điều khiển hành trình cruise control. Phía sau vô lăng là hai đồng hồ kim cơ và một màn hình 3.5 inch.
Đối với phiên bản Kia Sonet 1.5 Premium, xe được trang bị kính cách âm và cách nhiệt, tính năng không có ở các phiên bản khác. Ghế của Kia Sonet sử dụng chất liệu da Napa. Đặc biệt, phiên bản Premium còn có thêm 2 màu ghế tùy chọn, với ghế lái có khả năng điều chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí.
Điểm chung khi so sánh các phiên bản Kia Sonet giữa các phiên bản nằm ở hàng ghế sau, tất cả đều có khả năng điều chỉnh điện tích hợp cả đệm lưng và điều chỉnh độ ngả lưng để người ngồi có tư thế thoải mái nhất trên hành trình di chuyển. Hàng ghế sau ở bản MT và Deluxe không trang bị bệ tỳ tay, trong khi bản Luxury và Premium thì có.
Các phiên bản |
1.5 MT |
1.5 Deluxe |
1.5 Luxury |
1.5 Premium |
Chất liệu ghế |
Da |
Da |
Da |
Da |
Ghế lái chỉnh điện |
- |
- |
6 hướng |
6 hướng |
Màn hình đa thông tin |
3.5 inch |
3.5 inch |
3.5 inch |
3.5 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng |
Có |
Có |
Có |
Có |
Vô lăng bọc da |
Có |
Có |
Có |
Có |
Điều hòa |
Cơ |
Cơ |
Tự động |
Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cửa kính một chạm |
Kính lái |
Kính lái |
Kính lái |
Kính lái |
Tựa tay hàng ghế trước |
Có |
Có |
Có |
Có |
Tựa tay hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
Có |
Về cơ bản, Kia Sonet có thiết kế ngoại thất đồng nhất giữa bốn phiên bản. Kích thước tổng thể là 4120mm x 1790mm x 1642mm, với chiều dài cơ sở là 2500mm và khoảng sáng gầm là 205mm. Đây là một chiếc xe có kích thước tương đối lớn, tương đương với bản 7 chỗ ra mắt tại Ấn Độ. Mặc dù tại thị trường Việt Nam, Kia Sonet chỉ có 5 chỗ ngồi.
Ngoại hình của Kia Sonet mang đến sự hiện đại với các đường nét bo tròn ở phần đầu xe. Cụm lưới tản nhiệt có hình dáng mũi hổ đặc trưng, với nan lưới sơn đen lớn được bao bọc bởi viền crom sáng bóng, kết hợp với dải đèn LED ban ngày tạo nên vẻ ấn tượng và thu hút.
Đèn pha nối liền với lưới tản nhiệt, tạo nên sự đồng bộ trong thiết kế đầu xe. Phiên bản 1.5MT và 1.5 Deluxe sử dụng đèn halogen, trong khi phiên bản 1.5 Luxury và 1.5 Premium trang bị đèn LED hiện đại.
Thân xe được làm nổi bật bằng các đường gân nổi thẳng và phía trên có baga mui mang đậm phong cách SUV. Ốp nhựa đen được bố trí dọc theo vòm bánh xe và phần dưới thân xe, tạo điểm nhấn mạnh mẽ. Gương chiếu hậu tích hợp chức năng chỉnh và gập điện.
Phần đuôi xe được thiết kế gọn gàng và khỏe khoắn với ống xả được ẩn đi, đèn hậu kéo dài theo chiều ngang đuôi xe, tăng tính thẩm mỹ cho Kia Sonet.
Dưới đây là bảng so sánh các phiên bản Kia Sonet về ngoại thất:
Các phiên bản |
1.5 MT |
1.5 Deluxe |
15 Luxury |
1.5 Premium |
Đèn chiếu xa |
Halogen |
Halogen |
LED |
LED |
Đèn chiếu gần |
Halogen |
Halogen |
LED |
LED |
Đèn chạy ban ngày |
Halogen |
Halogen |
LED |
LED |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Có |
Có |
Có |
Đèn hậu |
Halogen |
Halogen |
LED |
LED |
Gương chiếu hậu |
Gập, chỉnh điện |
Gập, chỉnh điện |
Gập, chỉnh điện |
Gập, chỉnh điện |
Nẹp hông xe, viền chân kính mạ chrome |
- |
- |
Có |
Có |
Tay nắm cửa cùng ngoài |
Cùng màu body |
Cùng màu body |
Mạ Chrome |
Mạ Chrome |
Baga mui |
Có |
Có |
Có |
Có |
Nếu so sánh các phiên bản Kia Sonet về tiện nghi, có thể thấy được rằng, 4 phiên bản sẽ có những khác biệt nhất định. Theo đó, hệ thống điều hoà của Kia Sonet được thiết kế với chức năng chỉnh tay cho phiên bản 1.5MT và 1.5 Deluxe. Trong khi phiên bản 1.5 Luxury và 1.5 Premium được trang bị hệ thống điều hoà tự động và cả cruise control.
Trung tâm của taplo trang bị màn hình giải trí cảm ứng 8 inch đối với 3 phiên bản MT, Deluxe và Luxury. Trong khi đó, phiên bản Premium sở hữu màn hình lớn hơn, 10.25 inch. Tất cả 4 phiên bản đều được trang bị hệ thống âm thanh với 6 loa, và hỗ trợ kết nối thông minh với nhiều tiện ích như USB, AUX, Bluetooth, DVD, Radio, MP3.
Tuy nhiên, điểm đặc biệt là sự chênh lệch đáng kể giữa các phiên bản, đặc biệt là ở các tính năng như khởi động từ xa, sạc không dây và khởi động bằng nút bấm chỉ có ở các phiên bản Luxury và Premium. Ngoài ra, cửa sổ trời là tính năng độc quyền cho phiên bản cao cấp nhất của Kia Sonet.
Các phiên bản |
1.5 MT |
1.5 Deluxe |
1.5 Luxury |
1.5 Premium |
Màn hình trung tâm |
8 inch |
8 inch |
8 inch |
10.25 inch |
Hệ thống loa |
6 loa |
6 loa |
6 loa |
6 loa |
Kết nối AUX, USB, Bluetooth |
Có |
Có |
Có |
Có |
Radio AM/FM |
Có |
Có |
Có |
Có |
Apple CarPlay, Android Auto |
Có |
Có |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh |
- |
- |
Có |
Có |
Khởi động nút bấm |
- |
- |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động |
- |
- |
Có |
Có |
Sạc không dây |
- |
- |
Có |
Có |
Cửa sổ trời |
- |
- |
- |
Có |
Về tính an toàn, có thể thấy được rằng, các phiên bản của Kia Sonet đều được trang bị hàng loạt các tính năng an toàn hàng đầu từ hãng xe KIA. Bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống phân phối lực phanh điện tử, hệ thống cân bằng điện tử, hệ thống khởi hành ngang dốc và camera lùi hỗ trợ đỗ xe.
Đối với hệ thống an toàn, tất cả các phiên bản đều được trang bị hệ thống túi khí kép. Đặc biệt, so sánh các phiên bản Kia Sonet bản cao cấp nhất Premium sở hữu đến 6 túi khí trong khi các bản còn lại chỉ có 2. Tuy nhiên, cảnh báo áp suất lốp chỉ xuất hiện trên các phiên bản từ Deluxe trở lên, trong khi bản MT không tích hợp tính năng này.
Một điểm khác biệt giữa các phiên bản là ở hệ thống cảm biến hỗ trợ đỗ xe. Cụ thể, bản Kia Sonet 1.5 MT và Kia Sonet 1.5 Deluxe được trang bị cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau. Trong khi đó, các phiên bản Luxury và Premium có cảm biến hỗ trợ đỗ xe cả ở phía trước và phía sau, tăng cường khả năng an toàn và tiện ích khi di chuyển.
Dưới đây là bảng so sánh các phiên bản của Kia Sonet về tính an toàn:
Các phiên bản |
1.5 MT |
1.5 Deluxe |
Luxury |
Premium |
Số túi khí |
2 |
2 |
2 |
6 |
Hệ thống hỗ trợ chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Có |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử ESC |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến áp suất lốp |
- |
- |
Có |
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
Sau |
Trước và sau |
Trước và sau |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Có |
Điều khiển hành trình Cruise Control |
- |
- |
Có |
Có |
Sonet đánh dấu sự xuất hiện đầu tiên trong phân khúc xe gầm cao cỡ A+ (B-), mở ra một kỷ nguyên trong thị trường ô tô. Về cơ bản, Kia Sonet được đánh giá cao nhờ sở hữu ngoại hình trẻ trung và năng động, kết hợp với hệ thống vận hành khá ổn định. Cùng với mức giá hợp lý đã giúp mẫu xe này nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường ô tô tại Việt Nam.
Sau khi đã so sánh các phiên bản Kia Sonet và đánh giá xe thì có nên mua mẫu xe này không? Với nhiều ưu điểm, Kia Sonet là mẫu xe ô tô đáng mua hiện nay. Nếu anh em muốn mức giá tầm trung cho 1 con xe ngoại hình ổn thì Kia Sonet Deluxe MT và Deluxe là sự lựa chọn lý tưởng. Nhưng nếu anh em muốn có trải nghiệm sử dụng tiện nghi và đẳng cấp hơn, phiên bản Kia Sonet Luxury và Premium là “người bạn” đồng hành không nên bỏ qua.
Trên đây là thông tin so sánh các phiên bản Kia Sonet. Hội tụ nhiều ưu điểm nổi trội, các phiên bản Kia Sonet đều là mẫu xe đáng để thử mà anh em có thể tham khảo. Tùy theo nhu cầu, tài chính cá nhân mà anh em nên lựa chọn mẫu xe phù hợp. Hãy theo dõi thêm các bài viết khác của OneCars để xem đánh giá, so sánh về các mẫu ô tô hot nhất hiện nay nhé.
Chủ đề:
KiaBÀI VIẾT LIÊN QUAN
Đánh giá xe 04-12-2023
Có cùng “bố đẻ” là Honda, Honda BR-V và HR-V sở hữu nhiều nét tương đồng với nhau. Mỗi xe đều có điểm mạnh và lợi thế riêng biệt, tuy vậy, nên chọn dòng xe nào vẫn là thắc mắc của nhiều tài xế. Cùng OneCars so sánh Honda BR-V và HR-V qua bài viết dưới đây để tìm kiếm câu trả lời nhé!
Đánh giá xe 15-01-2024
Trong phân khúc xe SUV, rất nhiều người dùng đang phân vân và tiến hành so sánh CX-8 và Ford Everest 2024. Hai mẫu xe này đều có vẻ ngoài hiện đại cùng sự tiện dụng và trang bị tiện nghi được trang bị đầy đủ. Ford Everest mang vẻ ngoài cơ bắp lâu đời của Mỹ và Mazda CX-8 là một tân binh nổi bật đến từ Nhật. Cùng OneCars tìm hiểu chi tiết hơn về 2 dòng xe này trong bài viết dưới đây.
Đánh giá xe 11-01-2024
Trong phân khúc bán tải, Ford Ranger luôn là một sự lựa chọn tuyệt vời bởi thiết kế mạnh mẽ và tiện nghi hiện đại. Tuy vậy, dòng xe Mitsubishi Triton cũng đạt doanh số khả quan bởi khả năng vận hành vô cùng bền bỉ. So sánh Triton và Ranger 2024 sẽ giúp bạn chọn ra được dòng xe nổi trội nhất. Cùng OneCars tìm hiểu ngay qua bài viết dưới đây!
Đánh giá xe 08-01-2024
So sánh Subaru Forester và Outlander, chúng ta có thể thấy rằng hai mẫu crossover này khá cân tài, cân sức. Cả hai đều sở hữu ngoại hình ấn tượng cùng với những trang bị hiện đại bậc nhất. Nếu bạn vẫn phân vân chưa biết nên mua chiếc nào thì hãy cùng OneCars phân tích để đưa ra lựa chọn hợp lý nhất.
Đánh giá xe 06-01-2024
Sau khi so sánh Avanza và XL7, chúng ta đều có thể thấy cả hai đều là những lựa chọn đáng tiền. Nếu bạn đang phân vân chưa biết nên mua chiếc nào thì hãy tham khảo những phân tích của OneCars để đưa ra lựa chọn hợp lý nhất.
Đánh giá xe 09-12-2023
Trong quá trình so sánh Avanza và Xpander 2023, chúng ta có thể thấy hai mẫu xe MPV 7 chỗ này đều có những thế mạnh riêng. Bên cạnh đó, giá bán của chúng cũng gần như tương đương với nhau. Hãy cùng OneCars phân tích ưu điểm của mỗi chiếc để đưa ra lựa chọn đáp ứng tốt nhất nhu cầu sử dụng.
Đánh giá xe 05-01-2024
Trong bài viết này, OneCars sẽ đưa ra so sánh Volvo XC90 và BMW X5 chi tiết về giá xe, thông số kỹ thuật, thiết kế cũng như các tính năng tiện ích, an toàn của 2 mẫu SUV cao cấp này. Đây đều là 2 mẫu xe sang trọng đến từ châu Âu, sẽ mang lại cho các bạn trải nghiệm vô cùng tuyệt vời.
Đánh giá xe 04-01-2024
Volvo S90 và Mercedes E300 được đánh giá là 2 dòng xe sang thuộc hạng cao cấp trong phân khúc cỡ trung của thị trường xe Việt. Đây đều là những phiên bản được trang bị rất nhiều công nghệ thông minh và tiện ích, và đặc biệt là mức giá cũng tương đương nhau. Vậy khi so sánh Volvo S90 và Mercedes E300, con xe nào mới là ngôi vương? Hãy cùng OneCars đi tìm hiểu cụ thể thông qua bài viết này nhé.
Đánh giá xe 25-12-2023
Các bạn là người thích dòng xe Mazda 6 nhưng có tầm tiền là 500- 700 triệu đồng thì lựa chọn xe Mazda 6 đời năm nào là hợp lý nhất? Sau đây OneCars tư vấn cho các bạn có nên mua Mazda 6 cũ không và mua xe Mazda 6 sản xuất năm nào là ổn nhất, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Đánh giá xe 21-12-2023
Có nên mua BMW X6 cũ hay không? Nếu bạn đam mê dáng xe SUV, thích sự trẻ trung và năng động nhưng lịch lãm, tinh tế nhưng tài chính không nhiều. Bạn có thể tham khảo qua dòng xe BMW X6 cũ đã qua sử dụng. Dù là xe cũ nhưng BMW X6 lại vô cùng bền bỉ và có khả năng vận hành êm ái. Bài viết dưới đây OneCars sẽ đánh giá một vài chi tiết của dòng xe cũ này.
Tìm kiếm nhiều