Thứ bảy, 02/12/2023 - 19:20
Khi so sánh VF5 và VFe34, chúng ta có thể thấy rằng cả hai mẫu xe đều có những điểm tương đồng nhất định. Điều này có thể khiến người có ý định mua sẽ phân vân không biết đưa ra lựa chọn như thế nào cho hợp lý. Hãy cùng tham khảo những phân tích từ chuyên gia của OneCars để chọn mua mẫu xe đáp ứng nhu cầu sử dụng một cách tối ưu.
Mục lục
Trong những năm gần đây, hãng VinFast đã mở rộng đầu tư để cho ra đời những mẫu xe điện đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Trong đó, hai mẫu SUV nổi bật nhất cần kể đến là VF5 và VFe34. Cả hai dòng này đều có 1 phiên bản duy nhất là VF5 Plus và VFe34. Dưới đây là bảng so sánh VF5 và VFe34 với giá lăn bánh chi tiết như sau:
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
|
Không bao gồm pin (VNĐ) |
Bao gồm pin (VNĐ) |
|
VinFast VF5 Plus |
458 triệu |
538 triệu |
VinFast VFe34 |
710 triệu |
83 triệu |
Khi so sánh VFe34 và VF5, chúng ta có thể thấy rằng giá chiếc VF5 nhỉnh hơn khoảng 150 triệu đồng. Tuy nhiên, sẽ khá bất hợp lý khi chỉ nhìn vào giá lăn bánh mà quyết định nên mua mẫu xe nào. Để đưa ra lựa chọn chính xác nhất, bạn cần phải cân nhắc đến những yếu tố khác như vận hành, ngoại thất, nội thất, tiện nghi và trang bị an toàn.
Cả hai mẫu xe đều được trang bị mô tơ điện thân thiện với môi trường. Trong đó, chiếc VinFast VFe34 có sức mạnh động cơ nhỉnh hơn khá nhiều. Dưới đây là bảng so sánh VF5 và VFe34 chi tiết mà bạn có thể tham khảo:
Loại động cơ |
VinFast VF5 Plus |
VinFast VFe34 |
Loại động cơ |
Motor điện |
Motor điện |
Công suất tối đa |
134 mã lực |
147 mã lực |
Momen xoắn lớn nhất |
135 Nm/vòng/phút |
242 Nm/vòng/phút |
Loại pin |
Pin Lithium |
Pin Lithium Ferrous Phosphate |
Dung lượng pin khả dụng |
318,6 kWh |
37,23 kWh |
Khoảng cách xe chạy sau một lần sạc đầy |
318,6 km |
326,4 km |
Thời gian sạc pin ngắn nhất |
27 phút |
30 phút |
Dẫn động |
Cầu trước/FWD |
Cầu trước/FWD |
Chế độ lái |
Eco/Sport |
Eco/Comfort/Sport |
Hệ thống treo trước |
Độc lập/MacPherson |
Độc lập/MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Dầm xoắn |
Dầm xoắn |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa/đĩa |
Đĩa/đĩa |
Trợ lực lái |
Trợ lực điện EPS |
Trợ lực điện EPS |
Nhìn chung, nếu so sánh VF5 và VFe34 về mặt vận hành thì VF5 không phải là đối thủ của VFe34. Chiếc VinFast VFe34 sở hữu động cơ mạnh mẽ hơn với công suất tối đa lên đến 147 mã lực và momen xoắn lớn nhất lên đến 242 Nm/vòng/phút. Ngoài ra, VFe34 còn vượt mặt “người anh em” của mình với pin có dung tích lớn hơn cho phép xe di chuyển trên quãng đường xa hơn.
Tuy vậy, nếu so với mặt bằng chung của những chiếc SUV hạng A hiện nay trên thị trường thì VF5 vẫn sở hữu một sức mạnh động cơ tương đối tốt. Cùng với đó, đây là một chiếc xe chạy điện nên cũng góp phần giúp chủ nhân tiết kiệm một khoản chi phí tương đối lớn dành cho nhiên liệu mỗi tháng.
Tiếp theo chúng ta cùng đi so sánh VF5 và VFe34 về nội thất. Có thể thấy rằng cả hai mẫu xe đều có không gian nội thất tương đối rộng rãi. Cùng với đó là nhiều trang bị khác nhau nhằm mang đến cho hành khác và người lái trải nghiệm tối ưu. Dưới đây là bảng so sánh VFe34 và VF5 về mặt nội thất:
Tiêu chí so sánh |
VinFast VF 5 Plus |
VinFast VF e34 |
Chất liệu vô lăng |
Nhựa mềm không bọc |
Bọc da |
Vô lăng |
Chỉnh cơ 2 hướng |
Tích hợp chức năng hỗ trợ lái và phím bấm giải trí |
Số chỗ ngồi |
5 ghế |
5 ghế |
Bọc da ghế |
Giả da |
Giả da |
Ghế lái |
Chỉnh cơ 6 hướng |
Chỉnh cơ 6 hướng |
Ghế phụ |
Chỉnh cơ 4 hướng |
Chỉnh cơ 6 hướng |
Hàng ghế hai |
Gập tỷ lệ 60:40 |
Gập tỷ lệ 60:40 |
Dung tích khoang hành lý |
260 lit |
290 lit |
Qua bảng phân tích, có thể thấy rằng hai mẫu xe từ VinFast không có sự cách biệt quá lớn về trang bị nội thất. Bên cạnh đó, mỗi mẫu xe đều được thiết kế theo ngôn ngữ riêng hướng đến hỗ trợ người lái một cách tối ưu.
Chiếc VF5 sở hữu khoang lái hiện đại với bảng taplo được thiết kế gọn gàng. Điểm nhấn chính là chiếc vô lăng được thiết kế với kiểu dáng D-Cut thể thao có trang bị tính năng nút bấm điều khiển và hỗ trợ lái tiên tiến. Phía sau vô lăng là màn hình đa thông tin và bảng đồng hồ hiển thị kích thước lớn giúp việc thao tác trở nên thuận tiện hơn.
Khoang lái trên chiếc VinFast VF5 Plus khá rộng rãi với trần cao và chỗ để chân lớn. Các ghế trên xe được bọc giả da sang trọng. Mỗi ghế đều có chức năng hỗ trợ điều chỉnh để mang đến tư thế thoải mái nhất cho người sử dụng. Tuy nhiên, phần ghế trước lại không được thiết kế bệ để tỳ tay nên nếu chạy đường dài sẽ rất vất vả.
Chiếc VFe34 cũng không hề thua kém “người anh em” của mình với không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi. Hãng VinFast đẽ phát triển động cơ điện nhỏ gọn để lắp đặt dưới sàn xe mà vẫn mang đến chỗ để chân thông thoáng cho hành khách. Một điểm trừ đối với chiếc VFe34 là hàng ghế trước không điều chỉnh được tựa đầu.
Bên cạnh đó, chiếc VinFast VFe34 còn được đánh giá cao vì những trải nghiệm tuyệt vời mà nó mang đến cho người lái. Khoang lái được thiết kế để tối ưu trải nghiệm. Cùng với đó là nhiều tính năng hỗ trợ lái giúp mọi hành trình trở nên hiệu quả và an toàn hơn.
Khi so sánh VF5 và VFe34 về ngoại thất, cả hai mẫu xe đều sở hữu kích thước tương đối to lớn. Cùng với đó là hàng loạt trang bị từ cơ bản đến hiện đại để tối ưu hành trình trên mọi cung đường. Để hiểu hơn về hai dòng xe này, các bạn có thể xem qua bảng so sánh này để dễ nhận biết:
Tiêu chí so sánh |
VinFast VF5 Plus |
VinFast VFe34 |
Kích thước cơ bản |
3.967 x 1.723 x 1.578 mm |
4.300 x 1.768 x 1.613 mm |
Chiều dài cơ sở |
2,514 mm |
2.610 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
168 mm |
180 mm |
Trọng lượng |
1.360 kg |
1.536 kg |
Tải trọng |
325 kg |
325 kg |
Đèn pha |
Đèn Halogen tự động bật/tắt |
Đèn LED tự động bật/tắt |
Đèn sương mù |
Tấm phản quang |
Đèn LED |
Đèn hậu |
Đèn Halogen |
Đèn LED |
Gương chiếu hậu |
Tích hợp báo rẽ và chỉnh điện |
Tích hợp báo rẽ và chỉnh điện |
Kính cửa sổ chỉnh điện |
Có |
Có |
Kính chắn gió |
Chống tia UV |
Chống tia UV |
Gạt mưa trước tự động |
Không |
Có |
Qua bảng phân biêt trên, chúng ta có thể thấy những trang bị ngoại thất trên hai mẫu xe có sự tương đồng. Mặc dù chiếc VinFast VFe34 vượt trội hơn đôi chút ở một vài option nhưng khoảng cách này là không đáng kể.
Về thiết kế đầu xe, chiếc VF5 thu hút với kiểu dáng chữ V vuốt ngang sang hai bên vừa độc đáo, vừa sang trọng. Mũi xe trước khá gọn gàng khi không cần sử dụng lưới tản nhiệt như các mẫu xe sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
Hai bên mũi xe là cụm đèn trước thực thiết kế gọn gàng đặt ở vị trí thấp. Điều đáng tiếc là chiếc VF5 chỉ được lắp đèn Halogen chứ không phải đèn LED như đối thủ cùng nhà VFe34.
Không hề thua kém, chiếc VFe34 sở hữu ngoại hình bắt mắt được thiết kế theo ngôn ngữ “cân bằng động”. Toàn bộ phần đầu và thân xe đều có kiểu dáng gọn gàng giúp xe đạt được tốc độ tối ưu.
Bên cạnh đó, đầu xe VFe34 còn sở hữu điểm nhấn khác đó là cụm đèn LED thon gọn nằm ngang về hai bên. Kết hợp cùng với cản trước thanh mảnh vừa hiện đại, vừa đậm chất thể thao. Dù có nhiều trang bị như vậy, nhưng tiếc là phần đầu xe chưa được trang bị đèn sương mù.
Đánh giá về thân xe, chiếc VinFast VF5 sở hữu một thiết kế đồng bộ có tính thẩm mỹ cao. Toàn bộ hông xe, gương chiếu hậu và tay nắm cửa đều mang một tông màu đồng nhất.
Xe VF5 sử dụng bộ mâm hợp kim bốn chấu kích thước 14 inch. Thiết kế la-zăng xe được đáo với những đường gân dập nổi hài hòa tạo thành một thiết kế mang đậm chất hiện đại.
Tương tự chiếc VF5, VinFast VFe34 cũng được phối màu hài hòa đồng nhất từ trước ra sau. Tuy nhiên, thân xe được thêm vào một số đường gân nổi tạo điểm nhấn khác biệt so với đối thủ.
Phần đuôi ở cả hai mẫu xe đều được thiết kế theo hướng tối giản khi loại bỏ những chi tiết không cần thiết. Điểm nhấn được thêm vào đó là cụm đèn xi nhan kết hợp với logo hãng tạo thành một dải liền mạnh gây ấn tượng mạnh mẽ.
Cả hai mẫu xe đều được thiết kế phần cản sau to bản để nhấn mạnh vẻ đẹp mạnh mẽ, khỏe khoắn. Phía trên là chiếc ăng ten đuôi cá mập được lắp đặt vừa mang đến tiện ích khi lái xe, vừa tạo điểm nhấn thu hút cho phần nóc.
Để so sánh VF5 và VFe34, cả hai mẫu xe đều được trang bị những công nghệ cần thiết để mang đến trải nghiệm thoải mái cho hành khách. Tuy nhiên, không gian bên trong rộng rãi là một lợi thế lớn của chiếc VFe34 so với đối thủ. Ngoài ra, số lượng tiện nghi trên mẫu SUV hạng C cũng có phần phong phú hơn người anh em hạng A. Dưới đây là bảng phân biệt giữa 2 phiên bản VF5 và VFe34 về mặt tiện nghi:
Tiêu chí so sánh |
VinFast VF5 PLus |
VinFast VFe34 |
Hệ thống điều hòa |
Điều hòa chỉnh cơ |
Điều hòa 2 vùng tự động |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Có |
Lọc không khí |
Lọc không khí PM2.5 |
Lọc không khí Pollen |
Màn hình giải trí |
Màn hình 8 inch trung tâm |
Màn hình 10 inch cảm ứng |
Bảng đồng hồ thông tin |
Kích thước 7 inch |
Kích thước 7 inch |
Hỗ trợ kết nối USB |
Có |
Có |
Hỗ trợ kết nối Wifi |
Có |
Có |
Hỗ trợ kết nối Bluetooth |
Có |
Có |
Hệ thống âm thanh |
4 loa |
6 loa |
Chiếc VFe34 mang đến cho cả người lái và hành khách những trang bị tiện nghi bậc nhất. Chiếc xe sở hữu màn hình giải trí đa phương tiện kích thước 10 inch hỗ trợ kết nối Wifi tiện dụng. Trong khi đó, chiếc VF5 chỉ có màn hình cảm ứng trung tâm kích thước 8 inch nhỏ hơn tương đối.
Ngoài ra, hệ thống điều hòa tự động hai vùng tự động kết hợp với lọc không khí cũng là điểm thu hút của chiếc VFe34. Đáng tiếc rằng chiếc VF5 cũng sử dụng điều hòa nhưng là loại cần điều chỉnh thủ công.
Ngay cả tiện ích giải trí trên chiếc VinFast VF5 cũng khá lép vế so với VFe34. Hệ thống âm thanh trên VF5 chỉ bao gồm 4 loa trong khi số lượng trên mẫu xe đối thủ là 6 loa.
Nói về tính năng an toàn, so sánh VF5 và VFe34 thì cả hai mẫu SUV chạy điện của VinFast đều được trang bị những công nghệ tiêu chuẩn. Trong đó, phải kể đến đó là cân bằng điện tử, cảm biến điểm mù, giám sát áp suất lốp, cảnh báo xe cắt ngang phía sau,... giúp việc đi lại trở nên tiện lợi và an toàn hơn.
Yếu tố so sánh |
VinFast VF5 PLus |
VinFast VFe34 |
Số lượng túi khí |
6 túi |
6 túi |
Cảnh báo chống trộm |
Có |
Có |
Chức năng khóa máy khẩn cấp khi phát hiện trộm |
Có |
Có |
Phanh chống bó cứng |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
Khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Chức năng chống lật |
Không |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Theo dõi áp suất lốp |
Có |
Có |
Khóa cửa khi xe di chuyển |
Có |
Có |
Móc cố định ghế |
Có |
Có |
Giám sát hành trình |
Có, cơ bản |
Có, cơ bản |
Cảnh bảo điểm mù |
Có |
Có |
Cảnh báo xe phía sau |
Có |
Có |
Cảnh báo luồng giao thông |
Có |
Có |
Hỗ trợ đỗ xe |
Có |
Có |
Camera sau |
Có |
Không |
Nhìn chung, chiếc VinFast VF5 và VFe34 sở hữu những tính năng an toàn tương tự như nhau. Chỉ một vài tính năng đặc biệt chẳng hạn như chức năng chống lật được trang bị trên chiếc VFe34 mà VF5 không có. Tuy nhiên, sự khác biệt này là không đủ để tạo cách biệt quá lớn.
Tóm lại, nếu đánh giá xe VF5 và VFe34 thì có thể thấy cả hai mẫu xe đều được thiết kế tốt rất đáng để đầu tư. Nhưng nếu có nguồn tài chính dư dả mà lại mong muốn sở hữu một mẫu xe đẳng cấp thì VinFast VFe34 chắc chắn là lựa chọn nên được cân nhắc.
Mặt khác, nếu tài chính không cho phép và chỉ mua sử dụng cá nhân, không cần không gian quá rộng rãi thì chiếc VinFast VF5 sẽ là mẫu xe khá sáng giá, Chiếc xe được thiết kế với ngôn ngữ hiện đại cũng như trang bị nhiều tính năng để mang lại hành trình thoải mái và an toàn nhất.
Trên đây là bài viết phân tích so sánh VF5 và VFe34 của OneCars. Chúng tôi hy vọng rằng bạn sẽ tìm được mẫu xe VinFast phù hợp đáp ứng tối ưu nhu cầu sử dụng. Bên cạnh đó, đừng quên thường xuyên cập nhật những thông tin khác trên trang của chúng tôi để nắm bắt những thay đổi của thị trường xe hơi trong thời gian gần đây.
Chủ đề:
VinFastBÀI VIẾT LIÊN QUAN
Đánh giá xe 04-12-2023
Có cùng “bố đẻ” là Honda, Honda BR-V và HR-V sở hữu nhiều nét tương đồng với nhau. Mỗi xe đều có điểm mạnh và lợi thế riêng biệt, tuy vậy, nên chọn dòng xe nào vẫn là thắc mắc của nhiều tài xế. Cùng OneCars so sánh Honda BR-V và HR-V qua bài viết dưới đây để tìm kiếm câu trả lời nhé!
Đánh giá xe 15-01-2024
Trong phân khúc xe SUV, rất nhiều người dùng đang phân vân và tiến hành so sánh CX-8 và Ford Everest 2024. Hai mẫu xe này đều có vẻ ngoài hiện đại cùng sự tiện dụng và trang bị tiện nghi được trang bị đầy đủ. Ford Everest mang vẻ ngoài cơ bắp lâu đời của Mỹ và Mazda CX-8 là một tân binh nổi bật đến từ Nhật. Cùng OneCars tìm hiểu chi tiết hơn về 2 dòng xe này trong bài viết dưới đây.
Đánh giá xe 11-01-2024
Trong phân khúc bán tải, Ford Ranger luôn là một sự lựa chọn tuyệt vời bởi thiết kế mạnh mẽ và tiện nghi hiện đại. Tuy vậy, dòng xe Mitsubishi Triton cũng đạt doanh số khả quan bởi khả năng vận hành vô cùng bền bỉ. So sánh Triton và Ranger 2024 sẽ giúp bạn chọn ra được dòng xe nổi trội nhất. Cùng OneCars tìm hiểu ngay qua bài viết dưới đây!
Đánh giá xe 08-01-2024
So sánh Subaru Forester và Outlander, chúng ta có thể thấy rằng hai mẫu crossover này khá cân tài, cân sức. Cả hai đều sở hữu ngoại hình ấn tượng cùng với những trang bị hiện đại bậc nhất. Nếu bạn vẫn phân vân chưa biết nên mua chiếc nào thì hãy cùng OneCars phân tích để đưa ra lựa chọn hợp lý nhất.
Đánh giá xe 06-01-2024
Sau khi so sánh Avanza và XL7, chúng ta đều có thể thấy cả hai đều là những lựa chọn đáng tiền. Nếu bạn đang phân vân chưa biết nên mua chiếc nào thì hãy tham khảo những phân tích của OneCars để đưa ra lựa chọn hợp lý nhất.
Đánh giá xe 09-12-2023
Trong quá trình so sánh Avanza và Xpander 2023, chúng ta có thể thấy hai mẫu xe MPV 7 chỗ này đều có những thế mạnh riêng. Bên cạnh đó, giá bán của chúng cũng gần như tương đương với nhau. Hãy cùng OneCars phân tích ưu điểm của mỗi chiếc để đưa ra lựa chọn đáp ứng tốt nhất nhu cầu sử dụng.
Đánh giá xe 05-01-2024
Trong bài viết này, OneCars sẽ đưa ra so sánh Volvo XC90 và BMW X5 chi tiết về giá xe, thông số kỹ thuật, thiết kế cũng như các tính năng tiện ích, an toàn của 2 mẫu SUV cao cấp này. Đây đều là 2 mẫu xe sang trọng đến từ châu Âu, sẽ mang lại cho các bạn trải nghiệm vô cùng tuyệt vời.
Đánh giá xe 04-01-2024
Volvo S90 và Mercedes E300 được đánh giá là 2 dòng xe sang thuộc hạng cao cấp trong phân khúc cỡ trung của thị trường xe Việt. Đây đều là những phiên bản được trang bị rất nhiều công nghệ thông minh và tiện ích, và đặc biệt là mức giá cũng tương đương nhau. Vậy khi so sánh Volvo S90 và Mercedes E300, con xe nào mới là ngôi vương? Hãy cùng OneCars đi tìm hiểu cụ thể thông qua bài viết này nhé.
Đánh giá xe 25-12-2023
Các bạn là người thích dòng xe Mazda 6 nhưng có tầm tiền là 500- 700 triệu đồng thì lựa chọn xe Mazda 6 đời năm nào là hợp lý nhất? Sau đây OneCars tư vấn cho các bạn có nên mua Mazda 6 cũ không và mua xe Mazda 6 sản xuất năm nào là ổn nhất, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Đánh giá xe 21-12-2023
Có nên mua BMW X6 cũ hay không? Nếu bạn đam mê dáng xe SUV, thích sự trẻ trung và năng động nhưng lịch lãm, tinh tế nhưng tài chính không nhiều. Bạn có thể tham khảo qua dòng xe BMW X6 cũ đã qua sử dụng. Dù là xe cũ nhưng BMW X6 lại vô cùng bền bỉ và có khả năng vận hành êm ái. Bài viết dưới đây OneCars sẽ đánh giá một vài chi tiết của dòng xe cũ này.
Tìm kiếm nhiều